PHÂN CÔNG GVCN:
6A1 (Bán trú): GVCN thầy Nguyễn Văn Thọ (Mỹ thuật)
6A2 (Bán trú): GVCN cô Bùi Thị Tuyết (Sinh học)
6A3: GVCN cô Lưu Lan Hương (Công nghệ)
6A4: GVCN cô Từ Tịnh Liên (Công nghệ)
6A5: GVCN cô Hoàng Thị Quế (Lịch sử)
6A6: GVCN cô Trương Thị Phương Lan (Toán)
6A7: GVCN cô Huỳnh Thị Phương Thảo (GDCD)
6A8: GVCN Nguyễn Thị Thu (Ngữ văn)
6A9 (TCTA - Bán trú): GVCN Cô Nguyễn Thị Thu Trà (GDCD)
7A1 (Bán trú): GVCN thầy Nguyễn Cao Cường (Công nghệ)
7A2 (Bán trú): GVCN cô Bùi Minh Hiếu (Địa lý)
7A3 (Bán trú): GVCN cô Hoàng Kim Anh (Sinh học)
7A4: GVCN cô Bùi Phương Lan (Công nghệ)
7A5: GVCN cô Cao Thị Nga (Ngữ văn)
7A6: GVCN cô Lưu Ngọc Hạnh (Toán)
7A7: GVCN cô Doãn Thị Huế (Ngữ văn)
7A8: GVCN cô Lê Thị Ngọc Hiếu (Vật lý)
7A9: GVCN cô Trần Thúy Phượng (Vật lý)
7A10: (TCTA - Bán trú): GVCN cô Lê Thị Huyền (Lịch sử)
8A1 (Bán trú): GVCN cô Hồ Thị Thanh Thủy (Tin học)
8A2 (Bán trú): GVCN cô Hoàng Kim Liên (Công nghệ)
8A3: GVCN cô Phan Thị Minh Tiến (Mỹ thuật)
8A4: GVCN cô Đào Thị Kim Phụng (Hóa học)
8A5: GVCN cô Nguyễn Thị Đài Trang (Công nghệ)
8A6: GVCN cô Nguyễn Phượng Hoàng (Tiếng Anh)
8A7: GVCN cô Nguyễn Thị Thanh Cảnh (Ngữ văn)
8A8 (TCTA - Bán trú): GVCN cô Trần Thị Kim Liên (Lịch sử)
9A1 (Bán trú): GVCN thầy Nguyễn Văn Lễ (Toán)
9A2: GVCN thầy Lê Hoàng Minh Châu (Toán)
9A3: GVCN cô Phạm Kim Huê (Ngữ văn)
9A4: GVCN thầy Hoàng Minh Đoàn (Toán)
9A5: GVCN thầy Nguyễn Minh Nghi (Toán)
9A6: GVCN cô Nguyễn Thị Hải (Hóa học)
9A7: GVCN cô Nguyễn Thị Thúy Hằng (Lịch sử)
9A8: GVCN cô Trần Ngọc Thùy (Ngữ văn)
9A9: GVCN cô Lê Phương Thảo (Tiếng Anh)
9A10: GVCN thầy Bành Minh Đạt (Vật lý)
9A11 (TCTA - Bán trú): GVCN cô Nguyễn Thị Tâm Đoan (Ngữ văn)